духовенство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của духовенство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duhovénstvo |
khoa học | duxovenstvo |
Anh | dukhovenstvo |
Đức | duchowenstwo |
Việt | đukhovenxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
духовенство gt
Tham khảo sửa
- "духовенство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)