Tiếng Belarus sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Slav Đông cổ дългота (dŭlgota) < tiếng Slav nguyên thuỷ *dьlgota. Phép phân tích bề mặt: до́ўгі (dóŭhi) +‎ -ата́ (-atá). Cùng gốc với tiếng Nga долгота́ (dolgotá), tiếng Ukraina довгота́ (dovhotá).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

даўгата́ (daŭhatágc bđv (gen. даўгаты́, nom. số nhiều даўго́ты, gen. số nhiều даўго́т)

  1. (địa lí học) Kinh độ.
    Trái nghĩa: шырата́ (šyratá)

Biến cách sửa

Tham khảo sửa

  • даўгата”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org