дальновидность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дальновидность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dal'novídnost' |
khoa học | dal'novidnost' |
Anh | dalnovidnost |
Đức | dalnowidnost |
Việt | đalnoviđnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дальновидность gc
Tham khảo sửa
- "дальновидность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)