Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

губка gc

  1. обыкн. мн.: губкаи зоол. — [loài] bọt biển, hải miên (Porifera)
  2. (для мытья) bọt biển, hải miên, miếng cao su kỳ lưng.

Tham khảo sửa