группироваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

группироваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сгруппироваться))

  1. Nhóm lại, họp lại, tập hợp, tụ họp, tụ tập, xúm lại.
    группироваться вокруг кого-л., чего-л. — họp lại (xúm lại, tụ tập, túm tụm, tụ họp) xung quanh ai, cái gì

Tham khảo sửa