Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

горделивый

  1. Hãnh diện, kiêu hãnh, hiên ngang.
    горделивая осанка — phong mạo hiên ngang
    горделивое чувство — lòng tự hào

Tham khảo sửa