Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

голубиный

  1. (Thuộc về) Bồ câu.
    голубиное яйцо — trứng bồ câu
    голубиная почта — [lối] dùng bồ câu đưa thư
  2. (кроткий) hiền lành, dịu dàng.

Tham khảo sửa