Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

глянуть Hoàn thành ((на В) разг.)

  1. Nhìn, trông, ngó, xem.
    куда ни глянь — nhìn chỗ nào cũng..., ở chỗ nào cũng..., khắp mọi nơi đều

Tham khảo sửa