Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

 
врьхъ

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *vьrxъ < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *wers-.

Danh từ sửa

врьхъ (vrĭxŭ

  1. Đỉnh.

Biến cách sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Bulgari: връх (vrǎh)
  • Tiếng Rumani: vârf