Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

врачебный

  1. (Của) Thầy thuốc, bác sĩ; (медицинский) [thuộc về] y tế, y học.
    врачебный кабинет — phòng bác sĩ
    врачебный осмотр — [sự] khám bệnh, khám sức khỏe
    врачебная помощь — [sự] chữa bệnh

Tham khảo sửa