Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

вперемежку

  1. (Một cách) Xen kẽ, xen lẫn, xen.
    дубы росли здесь вперемежку с елями — ở đây sồi mọc xen kẽ với thông

Tham khảo sửa