волеизъявление

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

волеизъявление gt (книжн)

  1. (Sự) Thể hiện ý nguyện, thể hiện ý chí, thể hiệ nguyện vọng.

Tham khảo sửa