воздержанность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

воздержанность gc

  1. (Sự, tính) Chừng mực, điều độ, biết kiêng nhịn, biết tiết chế, tự kiềm chế.

Tham khảo sửa