Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

визгливый

  1. (резкий) the thé, chối tai
  2. (о человеке) hây kêu the thé, hay thét, hay rít, hay réo
  3. (о собаке) hay kêu ăng ẳng.
    визгливый голос — giọng the thé

Tham khảo

sửa