Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

благодапный

  1. Biết ơn, nhớ ơn, tri ân.
    благодапный взгляд — cái nhìn biết ơn
    быть благодапным кому-л. — biết ơn (nhớ ơn) ai
  2. (перен.) Có lợikết quả tốt, có triển vọng.
    благодапный труд — việc làm có nhiều điều lợi rõ rệt
    благодапная роль — vai đóng dễ nổi (dễ hay)
    благодапная тема — đề tài viết dễ hay

Tham khảo

sửa