бестоудьникъ
Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa
Từ nguyên sửa
без- (bez-) + стоудъ (studŭ) + -ьникъ (-ĭnikŭ).
Danh từ sửa
бестоудьникъ (bestudĭnikŭ) gđ
- Người không xấu hổ.
Biến cách sửa
Biến cách của бестоудьникъ (thân từ o)
без- (bez-) + стоудъ (studŭ) + -ьникъ (-ĭnikŭ).
бестоудьникъ (bestudĭnikŭ) gđ