Tiếng Slav Giáo hội cổ sửa

Từ nguyên sửa

без- (bez-) +‎ стоудъ (studŭ) +‎ -ьникъ (-ĭnikŭ).

Danh từ sửa

бестоудьникъ (bestudĭnikŭ

  1. Người không xấu hổ.

Biến cách sửa