бескровный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бескровный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beskróvnyj |
khoa học | beskrovnyj |
Anh | beskrovny |
Đức | beskrowny |
Việt | bexcrovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
бескровный
- Thiếu máu; (очень бледный) tái mét, tái nhợt, tái nhạt.
- (без кровопролития) không đổ máu, không đẫm máu.
Tham khảo sửa
- "бескровный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)