ал
Tiếng Adygea sửa
Cách phát âm sửa
Thán từ sửa
ал (al)
- Thể hiện một mệnh lệnh với một chút đe dọa.
- Ал, зэ щыгъэт — Al!, im lặng một lát.
- Ал, зэ зэӏун — Al!, im lặng một lát.
Tiếng Bashkir sửa
Cách phát âm sửa
Từ nguyên sửa
- (ng. dt.) Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *āl (“front”).
- (ng. tt.):
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *āl (“a shade of red”).
Cùng gốc với tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ [cần chữ viết] (al, “bright red”); tiếng Thổ Nhĩ Kỳ al (“crimson, dark red”).
Danh từ sửa
ал (al)
Biến cách sửa
Biến cách dưới đây được đưa ra cho một dạng không phải là izafa nguyên mẫu. Tuy nhiên, lưu ý rằng danh từ này thường được sử dụng ở dạng izafa.
Trái nghĩa sửa
- арт (art, “back, rear”)
Từ dẫn xuất sửa
Tính từ sửa
Xem thêm sửa
Tiếng Budukh sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value)., so sánh tiếng Tatar ал (al).
Tính từ sửa
ал (al)
- Đỏ.
Tiếng Erzya sửa
Từ nguyên sửa
Có thể từ tính từ tiếng Erzya ало (alo). Ngoài ra từ tiếng Mordvin nguyên thuỷ *al~*oa̯l < tiếng Mordvin cổ *ōlə̑ < tiếng Phần Lan-Volga nguyên thuỷ *olɜ (trong trường hợp đó sẽ là một từ sinh đôi của уло (ulo)).[1]
Danh từ sửa
ал (al)
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
Tiếng Kazakh sửa
Các dạng chữ viết thay thế | |
---|---|
Ả Rập | ال |
Kirin | ал |
Latinh | al |
Tính từ sửa
Liên từ sửa
ал (al)
Thán từ sửa
ал (al)
Tiếng Khinalug sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value)., so sánh tiếng Tatar ал (al).
Tính từ sửa
ал (al)
- Đỏ.
Tiếng Kyrgyz sửa
Đại từ sửa
Xem thêm sửa
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Cuối cùng từ tiếng Turk nguyên thuỷ *āl (“scarlet”)
Tính từ sửa
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/mn' not found. Đỏ
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | al |
khoa học | al |
Anh | al |
Đức | al |
Việt | al |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm sửa
Tính từ sửa
ал (al)
Tiếng Tatar sửa
Tính từ sửa
ал (al)