Tiếng Hy Lạp sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ θεωρία (theōría)

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

θεωρία (theoríagc

  1. Lý thuyết.
  2. Chiêm niệm.

Biến cách sửa

Từ liên hệ sửa

Tiếng Hy Lạp cổ sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ θεωρός (theōrós, spectator) +‎ -ῐ́ᾱ (-íā).

Cách phát âm sửa

 

Danh từ sửa

θεωρῐ́ᾱ (theōríāgc (gen. θεωρῐ́ᾱς); biến cách kiểu 1

  1. Cử đại sứ nhà nước (θεωροί).
  2. Đại sứ quán, nhiệm vụ.
  3. Tầm nhìn, cảnh tượng.
  4. Sự cân nhắc, lý thuyết, suy nghĩ.

Biến tố sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).

Từ liên hệ sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Hy Lạp: θεωρία (theoría)
  • Tiếng Latinh: theōria (xem thêm các hậu duệ tại trang này)
  • Tiếng Nga: теория (teorija)

Tham khảo sửa