θεωρείο
Tiếng Hy Lạp sửa
Từ nguyên sửa
θεωρός (theorós, “spectator”) + -είο (-eío, “place denomination”). Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. So sánh với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
θεωρείο (theoreío) gt (số nhiều θεωρεία)
- Lô, ghế lô, ban công tại nhà hát, phòng hòa nhạc, nghị viện.
Biến cách sửa
biến cách của θεωρείο
Đồng nghĩa sửa
Từ liên hệ sửa
- θέα (théa)