đường đường chi trận

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 無擊堂堂之陳.

Thành ngữ sửa

đường đường chi trận

  1. Không công kích một quân đội mà có kỷ luật tốt.

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: Refrain from attacking an army drawn up in calm and confident array