Chữ Nhật hỗn hợp sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎

Chuyển tự sửa

Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 無擊堂堂之陳.

Thành ngữ sửa

堂堂の陣

  1. Không công kích một quân đội mà có kỷ luật tốt.

Dịch sửa

  • Tiếng Anh: Refrain from attacking an army drawn up in calm and confident array

Tham khảo sửa