堂堂の陣
Chữ Nhật hỗn hợp sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
堂 | 陣 | ||||||||||||||||||
kanji | kanji | ||||||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: Dou dou no jin
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Thành ngữ sửa
堂堂の陣
- Không công kích một quân đội mà có kỷ luật tốt.
Dịch sửa
- Tiếng Anh: Refrain from attacking an army drawn up in calm and confident array
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.