Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗṳj˨˩ɗuj˧˧ɗuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗuj˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

đùi

  1. Phần của chi dưới người ta, từ háng đến đầu gối.
    Mò cua bắt ốc cho rêu bám đùi. (ca dao)
  2. Phần trên của chân động vật.
    Đùi bò.
    Đùi gà.

Tính từ sửa

đùi

  1. (Đph) Cùn.
    Dao đùi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa