Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đà đà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɗaː˧˨ ɗaː˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɗaː˩ ɗaː˩]
Danh từ
sửa
đà
đà
lạc đà
.
Tham khảo
sửa
Colin Day, Jean Day (
1962
)
Tho - Vietnamese - English Dictionary
, Viện Ngôn ngữ học mùa hè (SIL)