Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /bɔ̃/ bon /bɔ̃/ (Khá về chất lượng) Tốt, ngon, hay, giỏi.... Bonne terre — đất tốt Bon thé — chè ngon Un bon mot — một lời hay Bon ouvrier — công…
    3 kB (395 từ) - 12:08, ngày 5 tháng 12 năm 2022
  • (zdrávejte) (nghi thức) Tiếng Catalan: hola Tiếng Croatia: zdravo, ćao, bok, bog Tiếng Đan Mạch: hej, dav, god dag (nghi tục) Tiếng Do Thái: שָׁלוֹם (shalóm)…
    7 kB (743 từ) - 08:44, ngày 5 tháng 3 năm 2024
  • Nôm 芃: bồng, von, bong, buông, bông 󰈂: buông 𦀋: buông 喯: von, bon, buông, phún, bôn 󰋰: buông 捹: vun, buông, vung, buôn 𢶻: vun, bong, buông, vung, bung…
    1 kB (169 từ) - 12:01, ngày 30 tháng 4 năm 2023
  • hay, giỏi.... Bonne terre — đất tốt Bon thé — chè ngon Un bon mot — một lời hay Bon ouvrier — công nhân giỏi Bon pour les pauvres — tốt bụng đối với người…
    3 kB (374 từ) - 23:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: bom vũ khí Từ tiếng Việt, fra:bombe trái táo tây Từ tiếng Việt, fra:pomme (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách…
    1 kB (217 từ) - 07:25, ngày 5 tháng 1 năm 2023
  • their work — họ đang làm việc của họ (+ động tính từ quá khứ) Bị, được. the boy is scolded by his mother — đứa bé bị mẹ mắng the house is being built — ngôi…
    2 kB (291 từ) - 11:04, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • bon-chrétien gđ Quả lê xạ. "bon-chrétien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    314 byte (21 từ) - 23:14, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 芃: bồng, von, bong, buông, bông 𥟌: bông 𣜳: vông, bông 氷: băng, phăng, bưng, băn, bâng, bông…
    5 kB (536 từ) - 14:34, ngày 23 tháng 1 năm 2024
  • nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 󰂾: bốn 𦊚: bón, bốn 奔: phẫn, bon, bốn, buôn, bôn 本: bổn, thao, bỏn, bản, bốn, bủn, vỏn, bộn, vốn Chữ số Ả…
    2 kB (228 từ) - 13:35, ngày 16 tháng 8 năm 2022
  • IPA: /ˈbɑːŋ/ bong /ˈbɑːŋ/ Tiếng boong phát ra từ chuông lớn. "bong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) (trợ giúp hiển thị và nhập…
    1 kB (157 từ) - 23:16, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • không gian đến một đích nhất định. Ném lựu đạn. Thi ném xa. Máy bay ném bom (thả bom). "ném", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông…
    794 byte (135 từ) - 18:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trong chữ Nôm 蓬: bòng, bồng, bùng, bầng, phồng, phùng, bong, buồng, bừng 篷: bồng, phồng, bong Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự phòng phong phòng…
    857 byte (133 từ) - 05:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bổ, bồ, bõ, bò, bó Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự bộ bổ bô bó bõ Bo bờ bợ bố bồ bọ bõ bò bơ bở bỏ Để vào đâu với mục đích nào đó. Bỏ mì chính…
    2 kB (315 từ) - 04:15, ngày 18 tháng 8 năm 2023
  • Lễ tế thần linh. Tiếng Anh: god Tiếng Hà Lan: god gđ Tiếng Nga: бог gđ (bog) Tiếng Pháp: dieu gđ Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu…
    2 kB (216 từ) - 10:13, ngày 4 tháng 7 năm 2022
  • từ này trong chữ Nôm 捹: vun, buông, vung, buôn 󰌡: buôn 𧶭: buôn 奔: phẫn, bon, bốn, buôn, bôn Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự buồn buôn Làng,…
    1 kB (177 từ) - 00:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Tiếng Anh: to be born Tiếng Hà Lan: geboren worden Tiếng Pháp: naître…
    504 byte (23 từ) - 16:32, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • Trung Quốc: 便宜 Tiếng Nhật: 安い(やすい) Tiếng Nga: дешёвый (dešóvyj) Tiếng Pháp: bon marché Tiếng Thái: ถูก Tiếng Khmer: ថោក Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa…
    898 byte (130 từ) - 00:44, ngày 27 tháng 9 năm 2021
  • của một số vật. Quạt rách giơ xương. Xương lá. khung của cơ thể Tiếng Anh: bone Tiếng Gruzia: ძვალი (ʒvali) Tiếng Khmer: ឆ្អឹង (chʼəng) Tiếng Trung Quốc:…
    3 kB (305 từ) - 23:09, ngày 5 tháng 3 năm 2024
  • bủng, bụng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự bòng bông Bồng bỗng bong bồng bổng bóng Món ăn bằng bóng cá hay bì lợn rán phồng. Bà hẹn gặp tiếp…
    6 kB (701 từ) - 08:19, ngày 1 tháng 1 năm 2021
  • Tiếng Anh: good Tiếng Hà Lan: goed Tiếng Nga: хороший (horóšij) Tiếng Pháp: bon Tiếng Tây Ban Nha: bien có phẩm chất cao hơn bình thường xấu tốt (Khẩu ngữ)…
    4 kB (421 từ) - 12:26, ngày 13 tháng 4 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).