Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ʃə.vle/

Ngoại động từ sửa

écheveler ngoại động từ /e.ʃə.vle/

  1. (Văn học) Làm cho đầu tóc rối; làm cho bù xù.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa