Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ébène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.bɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ébène
/e.bɛn/
ébène
/e.bɛn/
ébène
gc
/e.bɛn/
Gỗ
mun
.
Màu
đen nhánh
.
Cheveux d’ébène
— tóc đen nhánh
Tham khảo
sửa
"
ébène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)