Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ̤w˨˩ ɛ̤w˨˩ɛw˧˧ ɛw˧˧ɛw˨˩ ɛw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛw˧˧ ɛw˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

èo èo

  1. Nói lai nhai to và lâu, làm cho bực mình.
    Cái gì mà èo èo mãi thế?

Dịch sửa

Tham khảo sửa