Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˥ naːm˧˧ aːj˧˥ nɨʔɨ˧˥a̰ːj˩˧ naːm˧˥ a̰ːj˩˧˧˩˨aːj˧˥ naːm˧˧ aːj˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˩˩ naːm˧˥ aːj˩˩ nɨ̰˩˧aːj˩˩ naːm˧˥ aːj˩˩˧˩a̰ːj˩˧ naːm˧˥˧ a̰ːj˩˧ nɨ̰˨˨

Tính từ sửa

ái nam ái nữ

  1. người luỡng tính, yêu cả nam cả nữ
  2. bộ phận sinh dục ngoài không giống của nam, cũng không giống của nữ.

Tham khảo sửa