Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈzɑɪ.ˌɡoʊt/

Danh từ sửa

zygote /ˈzɑɪ.ˌɡoʊt/

  1. (Thực vật học) Hợp tử.

Tham khảo sửa