Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

zap /ˈzæp/

  1. Sự phấn khởi dạt dào.

Ngoại động từ

sửa

zap ngoại động từ /ˈzæp/

  1. Hạ gục.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

zap nội động từ /ˈzæp/

  1. Vụt đi, vọt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa