Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yngel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
yngel
yngelen
Số nhiều
yngeler
yngelene
yngel
gđ
Cá con
.
å slippe ut
yngel
i vannet
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
yngeloppdrett
gđ
: Sự
nuôi
cá con
.
(1)
yngle
:
Phát triển
mạnh
.
Tham khảo
sửa
"
yngel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)