Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít yngel yngelen
Số nhiều yngeler yngelene

yngel

  1. Cá con.
    å slippe ut yngel i vannet

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa