Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɪr.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

yearly (không so sánh được)

  1. Hằng năm.
    yearly income — thu nhập hằng năm
    yearly holiday — ngày nghỉ hằng năm
  2. Kéo dài một năm, suốt một năm.
    yearly letting — sự cho thuê một năm

Tham khảo sửa