Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɪr.ˈlɔŋ/

Tính từ sửa

yearlong /ˈjɪr.ˈlɔŋ/

  1. Lâu một năm, dài một năm.

Tham khảo sửa