xénophile
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaxénophile
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thân người nước ngoài, thân ngoại.
Danh từ
sửaxénophile
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người thân ngoại.
Tham khảo
sửa- "xénophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)