Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xách mé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sajk
˧˥
mɛ
˧˥
sa̰t
˩˧
mɛ̰
˩˧
sat
˧˥
mɛ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sajk
˩˩
mɛ
˩˩
sa̰jk
˩˧
mɛ̰
˩˧
Động từ
sửa
xách mé
Chỉ cách nói năng thiếu lịch sự, thiếu lễ phép.
Ăn nói
xách mé
.
Hỏi một câu
xách mé
.