Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɔŋ.ˌduː.ɜː/

Danh từ sửa

wrongdoer (số nhiều wrongdoers)

  1. Người làm điều trái.
  2. (Pháp lý) Người phạm tội.

Tham khảo sửa