Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈʍɑɪ.əl/

Tính từ sửa

worthwhile /.ˈʍɑɪ.əl/

  1. Quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công.
    it's worthwhile taking the trouble to explain a job fully to new employees — bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm
    nursing is a very worthwhile career — y tá là một nghề rất đáng làm

Tham khảo sửa