Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪtʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

witch /ˈwɪtʃ/

  1. Mụ phù thuỷ.
  2. Mụ già xấu xí.
  3. Người đàn bà quyến rũ.

Ngoại động từ sửa

witch ngoại động từ /ˈwɪtʃ/

  1. Mê hoặc, làm mê hồn.
  2. Quyến rũ, làm say đắm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa