Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪnd.ˈskrin/

Danh từ

sửa

wind-screen /ˈwɪnd.ˈskrin/

  1. Kính che gió (ô tô) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) wind-shield).

Tham khảo

sửa