Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
weedy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwi.di/
Tính từ
sửa
weedy
/ˈwi.di/
Lắm
cỏ dại
,
cỏ
mọc
um tùm
.
(
Nghĩa bóng
)
Ốm yếu
,
còm
,
gầy
gi
xưng
(người).
Tham khảo
sửa
"
weedy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)