Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛr.ə.bəl/

Tính từ sửa

wearable /ˈwɛr.ə.bəl/

  1. Có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép... ); có thể đội được (mũ).

Tham khảo sửa