watery
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔ.tə.ri/
Tính từ
sửawatery /ˈwɔ.tə.ri/
- Ướt, đẫm nước, sũng nước.
- watery eyes — mắt đẫm lệ
- watery clouds — mây sũng nước, mây mưa
- watery weather — tiết trời ướt át
- Loãng, lỏng, nhạt.
- watery soup — cháo loãng
- Bạc thếch (màu).
- watery colour — màu bạc thếch
- Nhạt nhẽo, vô vị.
- watery style — văn nhạt nhẽo
- watery talk — câu chuyện nhạt nhẽo
Tham khảo
sửa- "watery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)