Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/

Tính từ sửa

waterproof /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/

  1. Không thấm nước.

Danh từ sửa

waterproof /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/

  1. Áo mưa.
  2. Vải không thấm nước.

Ngoại động từ sửa

waterproof ngoại động từ /ˈwɔ.tɜː.ˌpruːf/

  1. Làm cho không thấm nước.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /wa.tɛʁ.pʁuf/

Tính từ sửa

waterproof /wa.tɛʁ.pʁuf/

  1. Không thấm nước.

Danh từ sửa

waterproof /wa.tɛʁ.pʁuf/

  1. Áo mưa.

Tham khảo sửa