Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.ʃə.bəl/

Tính từ

sửa

washable /ˈwɔ.ʃə.bəl/

  1. Có thể giặt được (vải).

Tham khảo

sửa