Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔr.ən/

Danh từ sửa

warren /ˈwɔr.ən/

  1. Nơi có nhiều thỏ.

Thành ngữ sửa

  • like rabbits in a warren: Đông như kiến.

Tham khảo sửa