Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vyl.ɡɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

vulgairement /vyl.ɡɛʁ.mɑ̃/

  1. Thông thường.
    On dit vulgairement que — thông thường người ta nói rằng
  2. (Nghĩa xấu) Tầm thường; dung tục.
    S’exprimer vulgairement — ăn nói dung tục

Tham khảo

sửa