Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvoʊ.lɜː/

Tính từ sửa

volar /ˈvoʊ.lɜː/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân.

Tham khảo sửa