Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

volage

  1. Nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɔ.laʒ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực volage
/vɔ.laʒ/
volages
/vɔ.laʒ/
Giống cái volage
/vɔ.laʒ/
volages
/vɔ.laʒ/

volage /vɔ.laʒ/

  1. Hay đổi dạ, hay thay đổi.
    Femme volage — người đàn bà hay đổi dạ
    Humeur volage — tính khí hay thay đổi
    navire volage — (hàng hải) tàu tròng trành

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít volage
/vɔ.laʒ/
volages
/vɔ.laʒ/
Số nhiều volage
/vɔ.laʒ/
volages
/vɔ.laʒ/

volage /vɔ.laʒ/

  1. Người hay đổi dạ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa