voisinage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vwa.zi.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
voisinage /vwa.zi.naʒ/ |
voisinages /vwa.zi.naʒ/ |
voisinage gđ /vwa.zi.naʒ/
- Sự ở gần.
- Voisinage de la mer — sự ở gần biển
- Quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng.
- Bon voisinage — quan hệ láng giềng tốt
- Hàng xóm, láng giềng.
- Le voisinage assemblé — hàng xóm hội họp lại
- Sự ngồi gần.
- Le voisinage d’un écolier dissipé — sự ngồi gần một học sinh nghịch ngợm
- Vùng lân cận, vùng xung quanh.
- Maisons du voisinage — nhà cửa vùng lân cận
- Sự gần đến (về thời gian).
- Voisinage de l’hiver — sự gần đến mùa đông
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "voisinage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)